trai gái chát webcam, tin tuc 9x, game sieu nhan, tim ban trai quan he, tim ban gai quan he
| Lumia 1020 | iPhone 5 | BlackBerry Z10 | Moto X | |
| Kích cỡ màn hình | 4,5-inch | 4-inch | 4,2-inch | 4,7-inch |
| Độ phân giải | 1280x768 | 1136x640 | 1280x768 | 1280x720 |
| Mật độ điểm ảnh | 332 | 326 | 356 | 316 |
| Công nghệ màn hình | AMOLED | IPS LCD | LCD | AMOLED |
| Khối lượng | 158 | 113,4g | 136g | 130,4g |
| Độ dày | 10,4mm | 7,6mm | 8,9mm | 10,4mm |
| Vi xử lý | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5GHz | Apple A6 lõi kép | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5GHz | X8 Mobile do Motorola phát triển, lõi kép tốc độ 1.7GHz |
| Dung lượng RAM | 2GB | 1GB | 2GB | 2GB |
| Ổ cứng lưu trữ | 32GB | 16/32/64GB | 16GB | 16GB/32GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | Không | Có | Không |
| Camera sau | 41 megapixel, đèn flash Xenon, công nghệ PuewView | 8 megapixel | 8 megapixel | 10 megapixel |
| Camera trước | 1.3 megapixel (quay video 720p) | 1.2 megapixel (quay video 720p) | 2 megapixel (quay video 720p) | 2 megapixel (quay video 1080p) |
| Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
| Cổng kết nối | MicroUSB | Lightning | MicroUSB, microHDMI | MicroUSB |
| Dung lượng pin | 2.000mAh | 1.440mAh | 1.800mAh | 2.200mAh |
| Hệ điều hành | Windows Phone 8 | iOS 6.0 | BlackBerry OS 10 | Android 4.2 Jelly Bean |
| Giá bán | 299USD kèm hợp đồng tại Mỹ | 16,99 triệu đồng, bản quốc tế tại Việt Nam | 12,5 triệu đồng tại Việt Nam | 199/239USD cho phiên bản 16/32GB, kèm hợp đồng |
| Moto X | Galaxy S 4 | HTC One | Nexus 4 | Xperia Z | |
| Kích cỡ màn hình | 4,7-inch | 5-inch | 4,7-inch | 4,7-inch | 5-inch |
| Độ phân giải | 1280x720 | 1920x1080 | 1920x1080 | 1280x768 | 1920x1080 |
| Mật độ điểm ảnh | 316 | 441 | 468 | 320 | 443 |
| Công nghệ màn hình | AMOLED | SuperAMOLED | Super LCD3 | IPS LCD | TFT |
| Khối lượng | 130,4g | 131,5g | 145,15g | 140,6g | 146g |
| Độ dày | 10,4mm | 7,9mm | 9,3mm | 9,14mm | 7,9mm |
| Vi xử lý | X8 Mobile do Motorola phát triển, lõi kép tốc độ 1.7GHz | Exynos 5 Octa lõi 8 tốc độ 1.8GHz (phiên bản quốc tế) Snapdragon S4 Pro lõi tứ 1.9GHz (thị trường Mỹ) | Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ tốc độ 1.7GHz | Qualcomm Snapdragon S4 Pro, lõi tứ tốc độ 1.5GHz | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi tứ tốc độ 1.5GHz |
| Dung lượng RAM | 2GB | 2GB | 2GB | 2GB | 2GB |
| Ổ cứng lưu trữ | 16GB/32GB | 16/32/64GB | 16/32/64GB | 8/16GB | 16GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | Có | Không | Không | Có |
| Camera sau | 10 megapixel | 13 megapixel | 4 megapixel | 8 megapixel | 13.1 megapixel |
| Camera trước | 2 megapixel (quay video 1080p) | 2 megapixel (quay video 1080p) | Hỗ trợ quay video HD 1080p | 1.3 megapixel | 2.2 megapixel (quay video 1080p) |
| Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, hồng ngoại, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
| Cổng kết nối | MicroUSB | MicroUSB | MicroUSB | MicroUSB | MicroUSB |
| Dung lượng pin | 2.200mAh | 2.600mAh | 2.300mAh | 2.100mAh | 2.330mAh |
| Hệ điều hành | Android 4.2 Jelly Bean | Android 4.2 Jelly Bean | Android 4.2 Jelly Bean | Android 4.2 Jelly Bean | Android 4.2 Jelly Bean |
| Giá bán | 199/239USD cho phiên bản 16/32GB, kèm hợp đồng | 15,99 triệu đồng tại Việt Nam | 14,5/16 triệu tương ứng phiên bản 16GB/32GB tại Việt Nam | 9,9 triệu đồng tại Việt Nam | 15,49 triệu đồng tại Việt Nam |
Comments[ 0 ]
Post a Comment